Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cuốn,
quẹn,
quyểnTổng nét: 6
Bộ:
thi 尸 (+3 nét)
Hình thái:
⿸尸习Nét bút:
フ一ノフ丶一Unicode:
U+21C33Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận