Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khắcTổng nét: 8
Bộ:
thi 尸 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⿱亠口尸Nét bút:
丶一丨フ一フ一ノUnicode:
U+21C40Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận