Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thỉ,
xáiTổng nét: 8
Bộ:
thi 尸 (+5 nét)
Hình thái:
⿸尸矢Nét bút:
フ一ノノ一一ノ丶Unicode:
U+21C41Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận