Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dằng,
dửng,
rặngTổng nét: 9
Bộ:
thi 尸 (+6 nét)
Hình thái:
⿸尸⿱巛子Nét bút:
フ一ノフフフフ丨一Unicode:
U+21C5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận