Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sĩTổng nét: 10
Bộ:
thi 尸 (+7 nét)
Hình thái:
⿸尸矣Nét bút:
フ一ノフ丶ノ一一ノ丶Unicode:
U+21C62Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận