Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
côTổng nét: 10
Bộ:
thi 尸 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿱丷尸古Nét bút:
丶ノフ一ノ一丨丨フ一Unicode:
U+21C68Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận