Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: này, nầy, , ni, nơi
Tổng nét: 11
Bộ: thi 尸 (+8 nét)
Hình thái: 𡰱
Nét bút: フ一ノ一丨一ノ丨一丨一
Unicode: U+21C8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0