Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhỗ,
nhú,
vúTổng nét: 11
Bộ:
thi 尸 (+8 nét)
Hình thái:
⿸尸乳Nét bút:
フ一ノノ丶丶ノフ丨一フUnicode:
U+21C90Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận