Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thỉ,
xáiTổng nét: 12
Bộ:
thi 尸 (+9 nét)
Hình thái:
⿸尸⿰矢毛Nét bút:
フ一ノノ一一ノ丶ノ一一フUnicode:
U+21C94Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận