Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 12
Bộ: thi 尸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノノ丨丨フ一一フノ
Unicode: U+21C95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0