Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thỉ, xái
Tổng nét: 12
Bộ: thi 尸 (+9 nét)
Nét bút: フ一ノ丨フノ丶丶丶丶丶一
Unicode: U+21C96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thi 尸 (+9 nét)
Nét bút: フ一ノ丨フノ丶丶丶丶丶一
Unicode: U+21C96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0