Có 1 kết quả:

vả
Âm Nôm: vả
Tổng nét: 12
Bộ: thi 尸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フ丨フ一一一
Unicode: U+21CA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

vả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vả lại, nhờ vả