Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: thi 尸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フノ一一丨一
Thương Hiệt: SUHQM (尸山竹手一)
Unicode: U+21CA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sang1

Chữ gần giống 1