Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thi 尸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ丨フノ丶一一フ一フ
Unicode: U+21CAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2