Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
vã,
vãi,
vĩTổng nét: 13
Bộ:
thi 尸 (+10 nét)
Hình thái:
⿸尸⿱𠈌几Nét bút:
フ一ノノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノフUnicode:
U+21CB5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận