Có 1 kết quả:

cuối
Âm Nôm: cuối
Tổng nét: 13
Bộ: thi 尸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フノ丶一一フ丶
Unicode: U+21CC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cuối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuối cùng