Có 1 kết quả:

vẽ
Âm Nôm: vẽ
Tổng nét: 15
Bộ: thi 尸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フ一丨フ一丨一フ丨
Unicode: U+21CD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

vẽ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vẽ tranh, vẽ vời