Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tây,
têTổng nét: 15
Bộ:
thi 尸 (+12 nét)
Hình thái:
⿸尸⿹𠃌國Nét bút:
フ一ノフ丨フ一丨フ一一フノ丶一Unicode:
U+21CDAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận