Có 1 kết quả:

cuối
Âm Nôm: cuối
Tổng nét: 15
Bộ: thi 尸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フノ一丨ノ丶フ丨一
Unicode: U+21CDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cuối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuối cùng