Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
thi 尸 (+11 nét)
Hình thái:
⿰由屏Nét bút:
丨フ一丨一フ一ノノ一一ノノ一一丨Unicode:
U+21CE7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 27
Bình luận