Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lâuTổng nét: 18
Bộ:
thi 尸 (+15 nét)
Hình thái:
⿸尸墨Nét bút:
フ一ノ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一Unicode:
U+21CEBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận