Có 1 kết quả:

cuối
Âm Nôm: cuối
Tổng nét: 20
Bộ: thi 尸 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+21CF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cuối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuối cùng