Có 1 kết quả:

vỡi
Âm Nôm: vỡi
Tổng nét: 22
Bộ: thi 尸 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フ丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ
Unicode: U+21CF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

vỡi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỡi việc