Có 1 kết quả:

nóc
Âm Nôm: nóc
Tổng nét: 25
Bộ: thi 尸 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一ノ一フ丶一丨一
Unicode: U+21CFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nóc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nóc nhà