Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
triệt 屮 (+9 nét),
thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
⿱芔土Nét bút:
フ丨ノフ丨ノフ丨丨一丨一Unicode:
U+21D20Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận