Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tang
Tổng nét: 16
Bộ: triệt 屮 (+12 nét)
Nét bút: フ丨ノ丨一丨一一丨丨一ノ丶丶一フ
Unicode: U+21D27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: triệt 屮 (+12 nét)
Nét bút: フ丨ノ丨一丨一一丨丨一ノ丶丶一フ
Unicode: U+21D27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0