Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: táu, tâu
Tổng nét: 15
Bộ: triệt 屮 (+12 nét), thảo 艸 (+9 nét)
Nét bút: フ丨ノフ丨ノフ丨丨フ丨ノ丶一丨
Unicode: U+21D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1