Có 1 kết quả:

ngất
Âm Nôm: ngất
Tổng nét: 4
Bộ: sơn 山 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ
Unicode: U+21D2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ngất

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngất trời