Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tủngTổng nét: 10
Bộ:
sơn 山 (+7 nét)
Hình thái:
⿰山束Nét bút:
丨フ丨一丨フ一丨ノ丶Unicode:
U+21DFDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận