Có 1 kết quả:

đèo
Âm Nôm: đèo
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶一丨ノ丶
Unicode: U+21E07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

đèo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dốc đèo, trèo đèo lội suối