Có 1 kết quả:

rừng
Âm Nôm: rừng
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨一ノフノフ丶
Unicode: U+21E43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

rừng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rừng núi