Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kìTổng nét: 11
Bộ:
sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿱山歧Nét bút:
丨フ丨丨一丨一一丨フ丶Unicode:
U+21E49Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận