Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
rảo,
tẩuTổng nét: 11
Bộ:
sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿱山定Nét bút:
丨フ丨丶丶フ一丨一ノ丶Unicode:
U+21E66Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận