Có 1 kết quả:

din
Âm Nôm: din
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フノフ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+21EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

din

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con din (một loại trâu rừng nhỏ con)