Có 1 kết quả:

tuế
Âm Nôm: tuế
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ一一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: UIHF (山戈竹火)
Unicode: U+21ED5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seoi3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tuế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập