Có 1 kết quả:

mỏm
Âm Nôm: mỏm
Tổng nét: 14
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+21F07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mỏm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏm núi, mỏm đất