Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
táu,
tâuTổng nét: 15
Bộ:
sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
⿱𡷈⿱人今Nét bút:
丨フ丨丨フ丨丨フ丨ノ丶ノ丶一フUnicode:
U+21F18Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận