Có 1 kết quả:

gôi
Âm Nôm: gôi
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+21F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

gôi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gôi (tên núi non ở Ninh Bình)