Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hiểm,
kẽmTổng nét: 16
Bộ:
sơn 山 (+13 nét)
Hình thái:
⿱山僉Nét bút:
丨フ丨ノ丶一丨フ一ノ丶丨フ一ノ丶Unicode:
U+21F57Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận