Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huân, hun
Tổng nét: 17
Bộ: sơn 山 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨フ丨丶ノ一丶ノノ丶丶ノノ丶
Unicode: U+21F7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: sơn 山 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨フ丨丶ノ一丶ノノ丶丶ノノ丶
Unicode: U+21F7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0