Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
sơn 山 (+16 nét)
Hình thái:
⿰山羲Nét bút:
丨フ丨丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶Thương Hiệt: UTGS (山廿土尸)
Unicode:
U+21F9EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận