Có 1 kết quả:

đồi
Âm Nôm: đồi
Tổng nét: 19
Bộ: sơn 山 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+21FAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

đồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núi đồi; sườn đồi