Có 2 kết quả:

tròntrọn
Âm Nôm: tròn, trọn
Tổng nét: 13
Bộ: công 工 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フ一フノ丶一丨フ一丨丨
Unicode: U+22027
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

tròn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trăng tròn

trọn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trọn vẹn, trọn ngày