Có 2 kết quả:

giàugiầu
Âm Nôm: giàu, giầu
Tổng nét: 17
Bộ: công 工 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フ一フ一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Unicode: U+2202D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/2

giàu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giàu có, giàu sụ

giầu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giầu có, giầu sang