Có 1 kết quả:

to
Âm Nôm: to
Tổng nét: 21
Bộ: công 工 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フ一フノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+22031
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

to

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

to lớn, nhỏ to