Có 1 kết quả:

trăng
Âm Nôm: trăng
Tổng nét: 14
Bộ: kỷ 己 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ一丨一一一丨一フ丶
Unicode: U+2204B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

trăng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt trăng