Có 2 kết quả:

láitrái
Âm Nôm: lái, trái
Tổng nét: 20
Bộ: kỷ 己 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+22051
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

lái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)

trái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trái cây