Có 1 kết quả:

bâu
Âm Nôm: bâu
Tổng nét: 13
Bộ: cân 巾 (+10 nét)
Hình thái: 包
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ丨ノフフ一フ
Unicode: U+2211D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vải chúc bâu