Có 2 kết quả:

dảigiải
Âm Nôm: dải, giải
Tổng nét: 14
Bộ: cân 巾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丨一ノフ丶フ丨フ丨
Unicode: U+22129
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

dải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dải lụa, dải yếm

giải

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đi giải