Có 1 kết quả:

mấn
Âm Nôm: mấn
Tổng nét: 14
Bộ: cân 巾 (+11 nét)
Hình thái: 敏
Nét bút: 丨フ丨ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
Unicode: U+2212F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

mấn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũ mấn (đồ tang)